Tìm kiếm: “Trương Hoàng Sơ
155,997 công ty

MST: 5100279749
Lập: 22-04-2009
MST: 6200076159
Lập: 27-03-2014
MST: 2400454989-045

Trường Trung học cơ sở Thanh Vân

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thôn Hoàng Lại, xã Thanh Vân - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang
Lập: 10-07-2009
MST: 5100282614
Lập: 23-04-2009
MST: 4600484293

Trường Trung học cơ sở Phượng Tiến

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Xóm Hợp Thành, xã Phượng Tiến - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
Lập: 03-02-2009
MST: 5200447436

Trường trung học cơ sở Nậm Mười

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Xã: Nậm Mười - Xã Nậm Mười - Huyện Văn Chấn - Yên Bái
Lập: 22-07-2009
MST: 0304185810-001
Lập: 03-06-2006
MST: 5100282364

Trường Trung học cơ sở Tân Tiến

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thôn Bản Qua 2, xã Tân Tiến - Huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang
Lập: 23-04-2009
MST: 5900528271

Trường Trung Học Cơ Sở Đề Thám

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

61 Hoàng Văn Thụ - Phường Tây Sơn - Thị xã An Khê - Gia Lai
Lập: 12-04-2009
MST: 4700203651
Lập: 31-05-2011
MST: 5200666318
Lập: 01-09-2011
MST: 5400345424
Lập: 22-04-2010
MST: 5100280060
Lập: 22-04-2009
MST: 5200307044

Trường tiểu học số 2 Lương Thịnh

Giáo dục tiểu học

Xã Lương Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái
Lập: 07-01-2009
MST: 5200324434
Lập: 19-02-2009
MST: 2600471068
Lập: 17-12-2008
MST: 5200466622
Lập: 08-10-2009
MST: 4100860239
Lập: 22-05-2009
MST: 5100279964
Lập: 22-04-2009
MST: 5701539769

Trường Trung Học Cơ Sở Tân Dân

Giáo dục trung học

Thôn Tân Lập - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
Lập: 14-10-2011
MST: 2901056523
Lập: 27-03-2009
MST: 2600482623
Lập: 31-12-2008
MST: 5200380686
Lập: 21-05-2009
MST: 5100310276
Lập: 28-09-2009
MST: 2600493128
Lập: 24-02-2009
MST: 5400353866
Lập: 01-12-2010
MST: 4900415050
Lập: 28-10-2009
MST: 5600206153

Trường tiểu học số 2 Nà Tấu

Giáo dục tiểu học

Xã Nà tấu - Huyện Điện Biên - Điện Biên
Lập: 23-09-2009
MST: 5100261854
Lập: 12-02-2009